Có 2 kết quả:
穷寇 qióng kòu ㄑㄩㄥˊ ㄎㄡˋ • 窮寇 qióng kòu ㄑㄩㄥˊ ㄎㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cornered enemy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cornered enemy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0